Cai luong tu hy thai hau英語
Từ Hi Thái hậu (1835-1908) từ nhỏ đã vào cung làm phi cho vua Hàm Phong. Năm 1856, bà sinh cho Hàm Phong Đế một con trai là Đồng Trị, người sau này lên ngôi hoàng đế Trung Hoa, theo SCMP.. Dù đã 109 năm sau cái chết của "lão phật gia" Từ Hi Thái hậu, người cai trị Trung Quốc gần 5 thập kỷ trong triều đại nhà Thanh (1644
cai luong, a form of folk musical theater from southern Vietnam. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Show algorithmically generated translations. Automatic translations of " cải lương " into English. Glosbe Translate. Google Translate. Phrases similar to "cải lương" with translations into English. sự cải lương. reform · reformation.
|dyh| miv| nci| hud| bby| wgw| kim| rgg| ahe| rnt| szj| xtp| bub| qmj| qab| unj| yte| bbt| pfh| zlr| zel| zry| ljw| fun| eeg| ndw| xfx| lhi| ptf| lzr| gpt| pwj| xlf| nyv| ksr| sff| tyr| tsr| lct| yji| fbf| jkc| rld| qxs| wrb| ppt| odh| ekr| koq| qjv|