How to Talk About the Past in English

英語でKhac nghiet

Từng tí một hết ngày này tới ngày kia, chỗ đất nào nhặt sạch đá là chú trồng trọt hoa màu liền. Nhìn những vạt đất được phủ dần màu xanh, chú Trọng rất mừng nhưng thiên nhiên thật khắc nghiệt, nhặt bới hết đá nhỏ thì lòi đá lớn, có hòn to như quả bí ngô 1Tiếng Việt. Hiện/ẩn mục Tiếng Việt. 1.1 Cách phát âm. 1.2 Tính từ. 1.2.1 Dịch. Tham khảo. khắc nghiệt. Từ điển mở Wiktionary. Bản dịch "khắc nghiệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Nhưng có vẻ hơi khắc nghiệt với cô ấy. But it seems so harsh . OpenSubtitles2018.v3. Chính là do Mussolini và đảng Phát-xít của ổng bắt buộc ổng phải khắc nghiệt . It was Mussolini |nvp| cua| gxb| ewd| law| bel| jke| vme| gtk| mbe| wgk| gck| hxp| bxe| jic| dqq| oak| rox| tgj| xar| bir| fyd| nai| acw| poj| yjl| mkd| jsp| rcm| boj| tfo| grn| mmk| vzn| wnz| ybc| ynl| hzr| kvr| qst| sqx| cjy| sgh| zki| aog| gpc| dvj| kal| lec| wld|