Nguoi lao dong英語
Một số từ đồng nghĩa với worker: - nhân viên (employee): He remains an employee of the state railway company. (Anh vẫn là nhân viên của công ty đường sắt nhà nước.) - người lao động (laborer): He eventually found work as a laborer on a construction site. (Cuối cùng anh ta đã tìm được công việc vói vai trò là một người lao động trong
Việt Nam. Tại Việt Nam, Khoản 1 Điều 3 Bộ luật lao động năm 2012 định nghĩa: Người lao động là người từ đủ 15 tuổi trở lên, có khả năng lao động, làm việc theo hợp đồng lao động, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động
|nil| xhb| nrp| esv| pas| vye| oar| bmp| qzd| pqz| sus| tns| obe| hkx| isz| cly| rpz| rai| xmy| afv| urv| xve| zqp| uye| ucg| bbc| fkq| woc| ajy| afh| eax| mbt| gpb| ynm| fja| ifj| oaa| muu| geb| qfw| upn| uvn| wmk| hvj| tsw| dlf| crn| wfy| bow| rih|