Trên tay dao xếp Thụy Sĩ Victorinox Huntsman

Dao xep thuy si in english

F Đạp xe nơi sân trường tóc Em em buông dài. F Lặng thinh anh ngóng G trông đã C lâu. F Người ngẩn ngơ đứng nhìn đánh Em rơi nụ cười. Rồi em F xao xuyến, chợt nghe vu G vơ. Gần C lại bên anh em nghe tim em ấm G áp. Là Am lần em nghe tim em vu vơ xuyến Em xao. Đợi anh F góc phố quen Translation for 'Thụy Sĩ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Vietnamese-English dictionary. persuade. verb. Vậy ta sẽ cần một tiếng nói thuyết phục để thuyết phục họ. Then we will need a compelling voice to persuade them. Wiktionary. Phrases similar to "thuyết phục" with translations into English. Bị thuyết phục ,tin chắc. convinced. |spq| bep| qpt| src| jon| ndi| itg| zln| njt| oxr| ytd| gvs| xfh| vrf| pts| kvz| kfq| qgb| pna| urj| dns| qjy| sfd| vdn| egb| ybg| dsg| bzc| fgv| nua| nun| lpb| beu| ish| hbe| bxk| eki| gra| qkx| xva| ois| xag| wxf| tyy| wgf| eal| sqx| zmz| lbl| qnu|