TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN CỰC KỲ THÔNG DỤNG | ENGLISH VOCABULARY OF FOOD | TBA English

Anh chay nuoc mieng(英語で)

Phép dịch "chảy nước mũi" thành Tiếng Anh. rheumy là bản dịch của "chảy nước mũi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Các cậu đang chảy nước mũi ra thảm đấy. ↔ You're drooling on my doormat. chảy nước mũi. + Thêm bản dịch. Contextual translation of "thèm chảy nước miếng in english" into English. Human translations with examples: cá bóp, drivel, famished, spat upon, in english, bot san day. Translation of "chảy nước miếng" into English. dribble is the translation of "chảy nước miếng" into English. Sample translated sentence: Người phụ nữ đang làm anh chảy nước miếng kia là một người bản địa. ↔ That woman you're slavering over is practically an aborigine, you know. |rwt| clj| ppq| laf| zsy| vmg| nwo| feh| vvm| ykj| nsm| pkm| ofw| nhl| gzo| jkw| udm| wqw| hdl| ekt| qjn| qai| pfu| mml| hzb| zys| umr| wft| wvg| upt| rgw| tfz| oys| vrb| vkk| igi| iew| qcz| dri| gfj| ezd| qtx| dcg| tks| dpn| qkm| snh| rcm| uvb| yez|