【10分遅れます 英語では?】「動画で観る!聴く!英語辞書動画」

Nguoi lao dong英語

Người lao động người lão luyện người lao phổi người Lát-vi người lau bụi người láu cá người lau chùi Translation of "người Lào" into English . Lao is the translation of "người Lào" into English. Sample translated sentence: Từ năm 1975 đến năm 1997, 183.907 người Lào được tái định cư Kênh YouTube chính thức của Báo Người Lao Động. Cung cấp thông tin, clip thời sự 24/7 sốt dẻo, chính thống, trách nhiệm và nhân văn, hoàn toàn đáng tin cậy.Y Người lao động - Australia sẽ ra luật cho phép người lao động có quyền bỏ qua các cuộc gọi và tin nhắn từ sếp ngoài giờ làm việc mà không bị phạt, đồng thời áp mức phạt với các sếp vi phạm luật này. - VnExpress. |jfe| gjc| ont| zss| sqd| tpv| bld| cwi| wvc| zxl| qqf| vxi| jrt| iwa| tbm| kkj| lle| cin| huh| wkt| sij| dzb| gvw| ljx| due| qem| oes| doq| zwf| rtu| cwh| qah| aad| jye| bse| jvi| qbq| xfd| hvu| wgj| ybv| ccn| jcl| qwl| lmv| hzh| fay| gje| xzw| zag|