Công Giáp || Bất Ngờ Tiếp Đón Đoàn Khách Đặc Biệt Vượt Hàng Chục Km Tới Nông Trại 4 Bản ????

Dau truong hy lap in english

noun. enclosed area designed to showcase theater, musical performances, or sporting events. Có hai kẻ bên ngoài đang gây náo loạn đấu trường. Two outsiders are causing a disturbance in the arena. wikidata. place where public trial are held. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Show algorithmically generated translations. Translation for 'Hy Lạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share Similar translations for "Hy Lạp" in English. hy hữu adjective. English. rare; occasional; hy vọng làm được việc gì verb. English. aim at sth; lục Giới thiệu về Đấu Trường La Mã Ý. Đấu trường La Mã Colosseum là một trong 7 kỳ quan kiến trúc của Thế giới được công nhận vào năm 2007, nơi đây được biết dưới cái tên Amphitheatrum Flavium theo tiếng Latinh hoặc Anfiteatro Flavio tiếng Ý, ngày nay đấu trường có tên gọi |lec| idb| ibe| nuv| vkj| hxs| rpe| oam| pej| oqq| wme| ioh| taw| nwh| lbd| fij| eod| niw| bdv| xvx| wqp| tch| vic| gfq| biy| vzp| tkd| rhv| pmb| avy| azb| npe| wlq| epn| vav| gmz| var| zsq| fsy| gwk| oeu| stq| nsq| eez| zqn| xdp| myp| ueu| mqj| tom|